из | |
gen. | từ; khỏi; ra; trong... ra; xuất thân từ; bằng |
этот | |
gen. | này |
ничего | |
inf. | tiềm tiệm |
хороший | |
gen. | tốt |
не | |
gen. | không |
выйти | |
comp., MS | Đăng xuất |
| |||
từ (откуда); ra khỏi (откуда); ra (изнутри); từ trong... ra (изнутри); xuất thân từ (по происхождению, родом); làm bằng; gồm có; trong; trong số; vì (по причине); do (по причине) | |||
Russian thesaurus | |||
| |||
искусственный забой (igisheva) | |||
индекс загрязнения | |||
| |||
газета "Известия" |
из: 765 phrases in 8 subjects |
Cooking | 1 |
Figurative | 1 |
General | 747 |
Microsoft | 7 |
Military | 5 |
Proverb | 1 |
Saying | 2 |
Sports | 1 |