DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
Google | Forvo | +
из
 из
gen. từ; khỏi; ra; trong... ra; xuất thân từ; bằng
| этого
 этот
gen. này
| ничего
 ничего
inf. tiềm tiệm
| хорошего
 хороший
gen. tốt
| не
 не
gen. không
| выйдет
 выйти
comp., MS Đăng xuất

preposition | abbreviation | to phrases
из prep.stresses
gen. từ (откуда); ra khỏi (откуда); ra (изнутри); từ trong... ra (изнутри); xuất thân từ (по происхождению, родом); làm bằng; gồm; trong; trong số; (по причине); do (по причине)
 Russian thesaurus
ИЗ abbr.
abbr., dril. искусственный забой (igisheva)
abbr., tech. индекс загрязнения
ИЗ abbr.
abbr. газета "Известия"
из: 765 phrases in 8 subjects
Cooking1
Figurative1
General747
Microsoft7
Military5
Proverb1
Saying2
Sports1