Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
English
German
Turkish
Vietnamese
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
из её глаз текли слёзы
stresses
gen.
chị ấy chày nước mắt
;
từ đôi mắt của nàng những hạt lệ tuôn rơi
Add
|
Report an error
|
Get short URL
|
Language Selection Tips