Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Vietnamese
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
изысканные
изысканный
gen.
thanh lịch
;
tinh tế
;
thanh tao
;
tao nhã
|
яства
яства
gen.
đồ ăn
verb
|
adjective
|
to phrases
изыскать
v
stresses
gen.
tìm tòi
;
tìm kiếm
;
tìm
;
kiếm
;
tìm được
;
kiếm được
изысканный
adj.
gen.
thanh lịch
;
tinh tế
;
thanh tao
;
tao nhã
изысканные:
3 phrases
in 1 subject
General
3
Add
|
Report an error
|
Get short URL
|
Language Selection Tips