Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Vietnamese
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
изречения
изречение
gen.
châm ngôn
;
danh ngôn
;
cách ngôn
|
великих
великий
gen.
vĩ đại
;
to lớn
;
đại
|
людей
Люди
comp., MS
Mọi người
Люди Windows
comp., MS
Mọi người Windows
to phrases
изречение
n
stresses
gen.
châm ngôn
;
danh ngôn
;
cách ngôn
изречения:
1 phrase
in 1 subject
General
1
Add
|
Report an error
|
Get short URL
|
Language Selection Tips