избирательный | |
gen. | bầu cử; tuyển cử; bỏ phiếu; đầu phiếu; có chọn lọc |
система | |
gen. | trật tự; nền nếp; nề nếp; hệ thống |
comp., MS | hệ thống |
| |||
thuộc về bầu cử; tuyển cử; bỏ phiếu; đầu phiếu; có chọn lọc (основанный на отборе) |
избирательная: 20 phrases in 1 subject |
General | 20 |