DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
adjective | verb | to phrases
избалованный adj.stresses
gen. được nuông chiều; nuông quá; cưng
избаловать v
gen. cưng; chiều; nuông; chiều chuộng; nuông chiều
inf. nghịch (шалить); nghịch ngợm (шалить); đùa nghịch (шалить)
избаловаться v
gen. được nuông chiều; được nuông; được cưng
inf. đâm ra nghịch quá (стать озорником); trở nên khó bảo (стать озорником)
избалованный: 2 phrases in 1 subject
General2