DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
зов nstresses
gen. tiếng gọi; lời kêu gọi
inf. tiếng gọi (приглашение); lời mời (приглашение)
 Russian thesaurus
ЗОВ abbr.
abbr. законы и обычаи войны
зов: 2 phrases in 1 subject
General2