DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
земной adj.stresses
gen. thuộc về quà đất; trái đất; địa cầu; đất; trên đất (относящийся к земле как месту жизни); thế gian (относящийся к земле как месту жизни)
fig. thuộc về trần tục; thường tình
земной: 26 phrases in 3 subjects
General22
Geology2
Physics2