DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
за чей-л. счётstresses
gen. do ai đài thọ (cấp); nhờ vào (ai); dựa vào (ai); trên lưng (ai)
за счёт
gen. nhờ cái gi (чего-л.); bằng cách dùng cái (чего-л., gì)
за счёт: 11 phrases in 1 subject
General11