DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
закуриться vstresses
gen. bắt lửa; bắt đầu phun khói (начать куриться)
закурить v
gen. châm thuốc (hút); bắt đầu hút thuốc (начать курить); trờ nên nghiện hút (стать курильщиком)
закурим! v
gen. nào, ta hút nhé!; nào; ta hút nhé!
закуриться: 4 phrases in 1 subject
General4