DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
заколоть vstresses
gen. đâm chết (убивать); chọc tiết (убивать); găm (закреплять); ghim (закреплять); cài (закреплять); gài (закреплять); đau nhói (начать колоть)
заколоться v
gen. tự vẫn; tự đâm chết mình
 Russian thesaurus
заколотый prtc.
gen. прич. от закалывать
заколоть: 3 phrases in 1 subject
General3