DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
закат nstresses
gen. mặt trời lặn (время заката); lúc, buổi hoàng hôn (время заката); ráng chiều (освещение неба)
fig. ngày tàn; lúc kết thúc; lúc kết liễu
закат: 7 phrases in 1 subject
General7