DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
Google | Forvo | +
загибать
 загибать
gen. gấp ....; gập ...; uốn cong; bẻ cong
fig. inf. nói bừa; nói bậy; nói hớ
inf. rẽ; ngoặt
| рукав
 рукав
gen. tay áo

to phrases
загибать vstresses
gen. gấp ....lại; gập ...lại; uốn cong; bẻ cong
fig., inf. nói bừa (высказывать что-л. нелепое); nói bậy (высказывать что-л. нелепое); nói hớ (высказывать что-л. нелепое)
inf. rẽ (поворачивать); ngoặt (поворачивать)
загибаться v
gen. bị gấp lại; gập lại; uốn cong; quăn lại
загибать: 5 phrases in 1 subject
General5