![]() |
загибать | |
gen. | gấp ....; gập ...; uốn cong; bẻ cong |
fig. inf. | nói bừa; nói bậy; nói hớ |
inf. | rẽ; ngoặt |
рукав | |
gen. | tay áo |
| |||
gấp ....lại; gập ...lại; uốn cong; bẻ cong | |||
nói bừa (высказывать что-л. нелепое); nói bậy (высказывать что-л. нелепое); nói hớ (высказывать что-л. нелепое) | |||
rẽ (поворачивать); ngoặt (поворачивать) | |||
| |||
bị gấp lại; gập lại; uốn cong; quăn lại |
загибать: 5 phrases in 1 subject |
General | 5 |