буржуазный | |
gen. | tư sản |
с | |
gen. | với; khỏi; từ; tự; từ chỗ; từ nơi |
июнь | |
gen. | tháng sáu |
меньшевистский | |
gen. | chù nghĩa men-sê-vích |
газета | |
comp., MS | Báo |
закрытый | |
gen. | che kín |
после | |
gen. | sau đó |
октябрьский | |
gen. | tháng Mười |
революция | |
gen. | cách mạng |
ежедневная: 2 phrases in 1 subject |
General | 2 |