DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
Google | Forvo | +
ежедневная | буржуазная
 буржуазный
gen. tư sản
леволиберальная | с
 с
gen. với; khỏi; từ; tự; từ chỗ; từ nơi
| июня
 июнь
gen. tháng sáu
1917 | меньшевистская
 меньшевистский
gen. chù nghĩa men-sê-vích
| газета
 газета
comp., MS Báo
Санкт-Петербург 1912 18 | Закрыта
 закрытый
gen. che kín
| после
 после
gen. sau đó
| Октябрьской
 октябрьский
gen. tháng Mười
| революции
 революция
gen. cách mạng
- only individual words found (there may be no translations for some thesaurus entries in the bilingual dictionary)

to phrases
ежедневная: 2 phrases in 1 subject
General2