Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Vietnamese
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
его ученики распустились
stresses
gen.
học trò cùa anh ta đâm hư
(đâm đốn, đồ đốn, trở nên cứng đầu cứng cồ, đâm ra luông tuồng)
Add
|
Report an error
|
Get short URL
|
Language Selection Tips