DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
Google | Forvo | +
друзья
 Друзья
comp., MS Bạn bè
 друг
gen. bạn
 друзья
gen. những người bạn; các bạn; bạn hữu; bằng hữu
| познаются
 познать
gen. nhận thức; tìm hiểu; hiếu biết; biết rõ
| в
 в
gen. vào lúc
| беде
 беда
gen. tai họa

noun | noun | to phrases
друзья nstresses
gen. những người bạn; các bạn
comp., MS bạn bè
Друзья n
comp., MS Bạn bè
друзья n
gen. bạn hữu; bằng hữu
друг n
gen. người bạn
друзья: 49 phrases in 3 subjects
General44
Microsoft3
Proverb2