Друзья | |
comp., MS | Bạn bè |
друг | |
gen. | bạn |
друзья | |
gen. | những người bạn; các bạn; bạn hữu; bằng hữu |
познать | |
gen. | nhận thức; tìm hiểu; hiếu biết; biết rõ |
в | |
gen. | vào lúc |
беда | |
gen. | tai họa |
| |||
những người bạn; các bạn | |||
bạn bè | |||
| |||
Bạn bè | |||
| |||
bạn hữu; bằng hữu | |||
| |||
người bạn |
друзья: 49 phrases in 3 subjects |
General | 44 |
Microsoft | 3 |
Proverb | 2 |