| |||
đập vỡ (размельчать); đập vụn (размельчать); đập nát (размельчать); nghiền nát (размельчать); tán ra (размельчать); chia nhỏ ra (делить); phân ra (делить); phân chia (делить); phân tán (делить) | |||
| |||
bị, được vỡ ra (размельчаться); nghiền nhỏ (размельчаться); tán nhồ (размельчаться); nát ra (размельчаться); bị, được bồ (раскалываться); bị, được chia nhỏ ra (делиться); phân ra (делиться); phân chia (делиться); phân tán (делиться) |
дробить: 2 phrases in 1 subject |
General | 2 |