DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
древности nstresses
gen. những vật cổ (древние памятники); cổ vật (древние памятники); cồ tích (древние памятники)
древность n
gen. thời cồ đại; thời cổ; cồ đại; vật cổ (вещь); cổ vật (вещь)
древности: 1 phrase in 1 subject
General1