DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
Google | Forvo | +
древний язык
 древние языки
gen. cố ngữ; tiếng cổ
| из
 из
gen. từ; khỏi; ra; trong... ra; xuất thân từ; bằng
| которого
 который
gen. cái nào
| возникли
 возникнуть
gen. hiện ra
| языки
 язык XPath
comp., MS Ngôn ngữ đường XML
| относящиеся
 относить
gen. mang... đi
| к
 к
gen. đến
| данной
 данные
comp., MS dữ liệu
семье языков | Праязык
 праязык
ling. ngôn ngữ nguyên sơ
| не
 не
gen. không
зафиксированный | письменностью
 письменность
gen. văn tự
| реконструируется
 реконструировать
gen. xây dựng lại
| с помощью
 с помощью
gen. với sự giúp đỡ của
сравнительно-исторического метода
- only individual words found (there may be no translations for some thesaurus entries in the bilingual dictionary)

древние языкиstresses
gen. những cố ngữ; tiếng cổ