древние языки | |
gen. | cố ngữ; tiếng cổ |
из | |
gen. | từ; khỏi; ra; trong... ra; xuất thân từ; bằng |
который | |
gen. | cái nào |
возникнуть | |
gen. | hiện ra |
язык XPath | |
comp., MS | Ngôn ngữ đường XML |
относить | |
gen. | mang... đi |
к | |
gen. | đến |
данные | |
comp., MS | dữ liệu |
праязык | |
ling. | ngôn ngữ nguyên sơ |
не | |
gen. | không |
письменность | |
gen. | văn tự |
реконструировать | |
gen. | xây dựng lại |
с помощью | |
gen. | với sự giúp đỡ của |
| |||
những cố ngữ; tiếng cổ |