Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Vietnamese
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
древнелатышская
|
историческая
исторический
gen.
lịch sử
;
sử
;
lịch sứ
|
область
область
gen.
miền
;
vùng
;
khu
;
khu vực
;
tỉnh
|
населённая
населить
gen.
đưa dân đến ở
куршами
|
С
с
gen.
với
13
|
в
в
gen.
vào lúc
Курземе
- only individual words found (there may be no translations for some thesaurus entries in the bilingual dictionary)
Add
|
Get short URL
|
Language Selection Tips