древние | |
gen. | những người đời xưa; cổ nhân |
название | |
gen. | tên; tên gọi |
га | |
gen. | hecta |
| |||
cồ (очень старый); xưa; cũ lắm (очень старый); già khụ (дряхлый); già khọm (дряхлый); già yếu (дряхлый) | |||
| |||
những người đời xưa; cổ nhân |
древнее: 12 phrases in 1 subject |
General | 12 |