DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
доставлять удовольствиеstresses
gen. đem lại niềm khoái cảm cho (кому-л., ai); làm cho ai vui thích (кому-л., khoái trá)
доставлять кому-л. удовольствие
gen. làm cho ai thỏa thích