DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
докатиться vstresses
gen. lăn đến; đi đến; chảy đến
fig., inf. tuột xuống (опуститься); trượt dài (опуститься); sa ngã (опуститься)
докатить v
gen. lăn đến
inf. đi nhanh đến (быстро доехать, bàng xe)
докатиться: 1 phrase in 1 subject
General1