дожить | |
gen. | sống đến; sống hết đời |
до | |
gen. | cho đến; đến; tới; cho đến; cho tới; trước |
глубже | |
gen. | sâu hơn |
старость | |
gen. | tuồi già |
| |||
sống đến; sống hết đời | |||
sống (проводить остаток времени); ở (проводить остаток времени) |
дожить: 7 phrases in 1 subject |
General | 7 |