DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
Google | Forvo | +
дожить
 дожить
gen. sống đến; sống hết đời
| до
 до
gen. cho đến; đến; tới; cho đến; cho tới; trước
| глубокой
 глубже
gen. sâu hơn
| старости
 старость
gen. tuồi già

to phrases
дожить vstresses
gen. sống đến; sống hết đời
inf. sống (проводить остаток времени); (проводить остаток времени)
дожить: 7 phrases in 1 subject
General7