DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
договориться vstresses
gen. thỏa thuận; đòng ý với nhau; ước định với nhau (уславливаться); ước hẹn với nhau (уславливаться); nói quá đáng
договорить v
gen. nói xong; nói nốt; nói hết
договорились? v
gen. đồng ý không?
договориться: 5 phrases in 1 subject
General5