DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
noun | adjective | adverb | to phrases
добро nstresses
gen. điều, việc tốt; lành; thiện; tốt lành
inf. của (имущество); cùa cải (имущество); rất tốt!; hay lắm!; được; thôi được
добрый adj.
gen. tốt; hiền; lành
inf. già (в полную меру)
добром adv.
inf. một cách tự nguyện; tự ý muốn; theo thiện ý
добром: 95 phrases in 3 subjects
General86
Geography1
Proverb8