| |||
điều, việc tốt; lành; thiện; tốt lành | |||
của (имущество); cùa cải (имущество); rất tốt!; hay lắm!; được; thôi được | |||
| |||
tốt; hiền; lành | |||
già (в полную меру) | |||
| |||
một cách tự nguyện; tự ý muốn; theo thiện ý |
добром: 95 phrases in 3 subjects |
General | 86 |
Geography | 1 |
Proverb | 8 |