Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Vietnamese
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
дизентерийная
дизентерийный
gen.
lỵ
;
kiết ly
|
палочка
палочка
gen.
que
;
đũa
;
gậy con
;
que đánh nhịp
;
thanh
;
que
bacteriol.
trực khuẩn
;
khuẩn que
to phrases
дизентерийный
adj.
stresses
gen.
thuộc về
lỵ
;
kiết ly
дизентерийная:
1 phrase
in 1 subject
General
1
Add
|
Report an error
|
Get short URL
|
Language Selection Tips