DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
десятка nstresses
gen. chữ số mười (цифра)
cards con mười
inf. mười rúp
десяток n
gen. mười; một chục
десятки n
gen. hàng chục (множество)
десятка: 9 phrases in 1 subject
General9