действительно | |
gen. | đúng là; thật vậy; thật thế |
fig. | quả thật; quả thực; quà là; quà tinh; thật sự; thực sự |
вы правы | |
gen. | anh có lý |
| |||
có hực (реальный); có thật (реальный); hiện thực (реальный); thực tế (реальный); thực (реальный); thật (реальный); thực sự (подлинный); thật sự (подлинный); có hiệu lực (имеющий законную силу); có giá trị (имеющий законную силу) | |||
| |||
đúng là; thật vậy; thật thế | |||
quả thật; quả thực; quà là; quà tinh; thật sự; thực sự |
действительно: 25 phrases in 5 subjects |
Figurative | 1 |
General | 21 |
Grammar | 1 |
Microsoft | 1 |
Military | 1 |