DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
Google | Forvo | +
девятнадцатая
 девятнадцатый
gen. mười chín
| буква
 буква
gen. chữ; chữ cái; mẫu tự
русского алфавита | восходит
 восходить
gen. mọc; lên; đi lên; trèo lên; leo lên; bắt nguồn
| к
 к
gen. đến
кириллической | букве
 буква
gen. chữ
| имевшей
 иметься
gen.
| кроме
 кроме
gen. ngoại trừ
| звукового
 звуковой
comp., MS âm thanh
| также
 также
gen. cũng
| цифровое
 цифровой
comp., MS kỹ thuật số
| значение
 значение
gen. nghĩa
200
- only individual words found (there may be no translations for some thesaurus entries in the bilingual dictionary)

to phrases
девятнадцатый adj.stresses
gen. thứ mười chín
девятнадцатая: 2 phrases in 1 subject
General2