DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
Google | Forvo | +
двулетнее | травянистое растение
 травянистые растения
gen. những cây thảo
| рода
 род
gen. thị tộc; bộ tộc; dòng họ; gia tộc; tôn tộc; thân tộc
| капуста
 капуста
gen. cải bắp
| семейства
 семейство
gen. gia đình
крестоцветных | Овощная
 овощной
gen. rau
| и
 и
gen.
кормовая культура | на
 на
gen. trên
| всех
 все
gen. mọi người
| континентах
 континент
gen. lục địa
- only individual words found (there may be no translations for some thesaurus entries in the bilingual dictionary)