DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
noun | adverb | to phrases
гурьбой nstresses
gen. thành đoàn; thành đám; thành lũ
гурьба n
gen. đám; bọn; đoàn;
гурьбой adv.
gen. tất cả cùng nhau
гурьбой: 1 phrase in 1 subject
General1