DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
груз nstresses
gen. sức nặng (тяжесть); vật nặng (тяжесть); gánh nặng (тяжесть); tài trọng (тяжесть); hàng chờ (товары); hàng chuyên chở (товары); hàng vận chuyển (товары)
 Russian thesaurus
груз. abbr.
abbr. грузинский; грузовой
груз: 10 phrases in 2 subjects
General8
Rail transport2