DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
Google | Forvo | +
грамматическая
 грамматический
gen. ngỡ pháp; văn phạm
| или
 и
gen. mà... lại; tuy; mặc dù; và quà là; cả... cũng; và... cũng
лексико грамматическая категория | глагола
 глагол
gram. động từ
| в
 в
gen. vào lúc
афразийских | и
 и
gen.
| некоторых
 некоторый
gen. nào đấy
| других
 другой
gen. khác
| языках
 язык XPath
comp., MS Ngôn ngữ đường XML
| объединяющая
 объединять
gen. thống nhất
| глаголы
 глагол
gram. động từ
| с
 с
gen. với
| общим
 общий
gen. chung
| залоговым
 залоговый
gen. cầm cố
| или
 или
gen. hoặc
| видовым
 видовой
biol. loài
| значением
 значение
gen. nghĩa
| и
 и
gen.
| однотипной
 однотипный
gen. cùng kiểu
аффиксацией | или
 или
gen. hoặc
внутренней флексией
- only individual words found (there may be no translations for some thesaurus entries in the bilingual dictionary)

to phrases
грамматический adj.stresses
gen. thuộc về ngỡ pháp; văn phạm
грамматическая
: 10 phrases in 1 subject
General10