грамматический | |
gen. | ngỡ pháp; văn phạm |
и | |
gen. | mà... lại; tuy; mặc dù; và quà là; cả... cũng; và... cũng |
глагол | |
gram. | động từ |
в | |
gen. | vào lúc |
и | |
gen. | và |
некоторый | |
gen. | nào đấy |
другой | |
gen. | khác |
язык XPath | |
comp., MS | Ngôn ngữ đường XML |
объединять | |
gen. | thống nhất |
глагол | |
gram. | động từ |
с | |
gen. | với |
общий | |
gen. | chung |
залоговый | |
gen. | cầm cố |
или | |
gen. | hoặc |
видовой | |
biol. | loài |
значение | |
gen. | nghĩa |
и | |
gen. | và |
однотипный | |
gen. | cùng kiểu |
или | |
gen. | hoặc |
| |||
thuộc về ngỡ pháp; văn phạm |
грамматическая : 10 phrases in 1 subject |
General | 10 |