DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
горячка nstresses
inf. cơn hăng tiết (азарт); sự nóng vội (спешка); vội vã (спешка); hấp tấp (спешка)
obs. bệnh sốt; sốt nóng
горячка: 4 phrases in 1 subject
General4