DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
головорез nstresses
gen. kẻ, tên cường đạo (бандит); ăn cưóp (бандит); đầu trộm đuôi cướp (бандит); giết người cướp của (бандит)
inf. kẻ liều mạng (сорвиголова); kẻ bạt mạng (сорвиголова)