DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
гардероб nstresses
gen. tù quần áo (шкаф); tù đựng quần áo (шкаф); phòng, nơi gửi áo ngoài (помещение); trang phục (одежда); quần áo (одежда)
гардероб: 1 phrase in 1 subject
General1