DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
гадость nstresses
gen. điều xấu xa (о поступке); nhơ nhuốc (о поступке); hèn hạ (о поступке); ghê tởm (о поступке); đều cáng (о поступке); lời bẩn thỉu (слова, речи); thô bỉ (слова, речи); tục tĩu (слова, речи)
inf. vật ghê tởm; kinh tởm
гадость: 3 phrases in 1 subject
General3