в | |
gen. | vào lúc; ở; tại; ở; tại; trong |
философия | |
gen. | triết học |
существование | |
gen. | tòn tại |
явление | |
gen. | hiện tượng |
разделить | |
gen. | chia |
в | |
gen. | vào lúc |
пространство | |
gen. | nơi |
и | |
gen. | và |
во время | |
gen. | trong thời gian |
Связь | |
comp., MS | Mối quan hệ |
классифицировать | |
gen. | phân loại |
по | |
gen. | theo |
объект ActiveX | |
comp., MS | đối tượng ActiveX |
познание | |
gen. | nhận thức |
по форме | |
gen. | theo thế thức quy định |
детерминизм | |
philos. | thuyết quyết định |
по | |
gen. | theo |
их | |
gen. | họ |
сила | |
gen. | sức |
по | |
gen. | theo |
характер | |
gen. | tính tình |
результат | |
gen. | kết quả |
который | |
gen. | cái nào |
давать | |
gen. | cho |
Связь | |
comp., MS | Mối quan hệ |
по | |
gen. | theo |
направление | |
gen. | phía |
действия | |
comp., MS | Hành động |
по | |
gen. | theo |
тип | |
gen. | loại |
Процесс | |
comp., MS | Qui trình |
который | |
gen. | cái nào |
определять | |
gen. | xác định |
данные | |
comp., MS | dữ liệu |
Связь | |
comp., MS | Mối quan hệ |
по | |
gen. | theo |
содержание | |
comp., MS | mục lục |
который | |
gen. | cái nào |
являться | |
gen. | là |
предмет | |
gen. | môn học |
Связь | |
comp., MS | Mối quan hệ |
в философии: 2 phrases in 1 subject |
General | 2 |