gen. |
vào lúc (Southern VN: vào lúc 5 giờ sáng - в 5 часов утра Una_sun); ở (предлог указывающий местоположение
Una_sun); tại (Una_sun); ở (где, в чём); tại (где, в чём); trong (где, в чём); trên (где, в чём); ở trong (где, в чём); ờ trên (где, в чём); đến (куда, во что); về (куда, во что); sang (куда, во что); vào (куда, во что); hồi (когда); lúc (когда); khi (когда); vào lúc (когда); trong lúc (когда); thành; ra; nên; qua |