DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
в своём родеstresses
gen. xét về một phương diện nào đấy (с известной точки зрения); xét về phương diện nào đó; xét về mặt nào đấy; về mặt nào đổ (с известной точки зрения); độc đáo (своеобразный); đặc biệt (своеобразный); phần nào đấy; phần nào đó