DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
в самый разstresses
gen. đúng lúc (вовремя); kịp thời (вовремя); hợp thời (вовремя); vừa vặn (впору); rất vừa (впору); vừa khẳm (впору); vừa khít (впору); vừa khuýp (впору)