DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
в огнеstresses
gen. bị nóng (в жару); bị sốt (в жару); trong khói lửa (в бою); trong chiến đấu (в бою); trong ngọn lửa đấu tranh (в бою)
в огне: 13 phrases in 1 subject
General13