в | |
gen. | vào lúc; ở; tại; ở; tại; trong |
наука | |
gen. | khoa học |
противоречивый | |
gen. | mâu thuẫn |
ситуация | |
gen. | tinh thế |
выступающий | |
comp., MS | diễn giả |
в виде | |
gen. | có dạng cùa cái |
противоположный | |
gen. | đối diện |
позиция | |
gen. | vị trí |
в | |
gen. | vào lúc |
объяснение | |
gen. | giải thích |
какой-либо | |
gen. | nào đấy |
явление | |
gen. | hiện tượng |
объект ActiveX | |
comp., MS | đối tượng ActiveX |
Процесс | |
comp., MS | Qui trình |
и | |
gen. | và |
требовать | |
gen. | đòi hồi |
адекватный | |
gen. | thích hợp |
теория | |
gen. | lý luận |
Microsoft Power Query для Excel | |
comp., MS | Microsoft Power Query dành cho Excel |
она | |
gen. | cụ ấy |
разрешения | |
comp., MS | quyền |
в науке: 8 phrases in 1 subject |
General | 8 |