в | |
gen. | vào lúc; ở; tại; ở; tại; trong |
математика | |
gen. | toán |
прямоугольный | |
gen. | vuông góc |
таблица | |
comp., MS | bảng |
какой-либо | |
gen. | nào đấy |
элемент | |
gen. | thành phần |
состоять | |
gen. | gồm có |
из | |
gen. | từ |
строки | |
comp., MS | Hàng |
и | |
gen. | và |
столбец | |
comp., MS | cột |
если | |
gen. | nếu |
то | |
gen. | kia |
Матрица | |
comp., MS | Ma trận |
называть | |
gen. | đặt tên |
квадратный | |
gen. | vuông |
над | |
gen. | trên |
Матрица | |
comp., MS | Ma trận |
можно | |
gen. | có thể...được |
производить | |
gen. | làm |
действия | |
comp., MS | Hành động |
по | |
gen. | theo |
правила | |
gen. | thể lệ |
Матрица | |
comp., MS | Ma trận |
использовать | |
gen. | dùng |
во многом | |
gen. | về nhiều điều |
раздел | |
gen. | phân chia |
математика | |
gen. | toán |
и | |
gen. | và |
физика | |
gen. | vật lý học |
в частности | |
gen. | chằng hạn là |
при | |
gen. | cạnh |
исследование | |
gen. | khảo sát |
система | |
comp., MS | hệ thống |
с | |
gen. | với |
неизвестное | |
math. | ẩn số |
в математике: 5 phrases in 1 subject |
General | 5 |