в | |
gen. | vào lúc; ở; tại; ở; tại; trong |
геодезия | |
gen. | trắc địa học |
знак | |
comp., MS | ký tự |
пункт | |
comp., MS | điểm |
с | |
gen. | với |
известный | |
gen. | quen thuộc |
абсолютный | |
gen. | tuyệt đối |
высота | |
gen. | cao |
металлический | |
gen. | kim loại |
DVD-диск | |
comp., MS | đĩa video số thức |
с | |
gen. | với |
выступ | |
comp., MS | Thụt đầu dòng treo |
закреплять | |
gen. | đóng chắc |
в стенах | |
gen. | trong phòng |
или | |
gen. | hoặc |
бетонный | |
gen. | bê tông |
монолит | |
gen. | đá nguyên khối |
заложить | |
gen. | đút |
в | |
gen. | vào lúc |
грунт | |
gen. | đất |
в: 5283 phrases in 20 subjects |
Accounting | 1 |
Diplomacy | 1 |
Figurative | 16 |
General | 5122 |
Geography | 1 |
Humorous / Jocular | 8 |
Idiomatic | 1 |
Informal | 16 |
Ironical | 2 |
Law | 2 |
Medical | 2 |
Microsoft | 61 |
Military | 7 |
Obsolete / dated | 1 |
Philosophy | 1 |
Polygraphy | 1 |
Proper and figurative | 1 |
Proverb | 16 |
Saying | 21 |
Theatre | 2 |