![]() |
в | |
gen. | vào lúc; ở; tại; ở; tại; trong |
до | |
gen. | cho đến |
затем | |
gen. | tiếp đến |
церковнослужитель | |
gen. | giáo sĩ |
помогать | |
gen. | giúp đỡ |
священник | |
gen. | linh mục |
во время | |
gen. | trong thời gian |
богослужение | |
gen. | cúng tế |
в Русской: 2 phrases in 1 subject |
General | 2 |