DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
выстаивать vstresses
gen. đứng lâu; đứng; đứng vững (выдерживать)
выстаиваться v
gen. được hãm kỹ (о вине и т.п.); hãm ngon (о вине и т.п.); hãm đậm (о вине и т.п.); nghỉ lấy hơi (о лошади); nghỉ lấy sức (о лошади)
выстаивать: 1 phrase in 1 subject
General1