DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
Google | Forvo | +
вырабатывается
 вырабатывать
gen. sản xuất; chế tạo; làm ra; vạch ra; thào ra; dự thảo
| из
 из
gen. từ
| шкур
 шкура
gen. bộ da
| животных
 животное
gen. động vật
в т. ч | морских
 морской
gen. biển
| зверей
 зверьё
inf. coll. thú vật
| рептилий
 рептилия
zool. loài bò sát
- only individual words found (there may be no translations for some thesaurus entries in the bilingual dictionary)

to phrases
вырабатывать vstresses
gen. sản xuất (производить, изготовлять); chế tạo (производить, изготовлять); làm ra (производить, изготовлять); vạch ra (план и т.п.); thào ra (план и т.п.); dự thảo (план и т.п.); rèn luyện (воспитывать); bồi dưỡng (воспитывать); trau giòi (воспитывать); tập luyện (воспитывать); kiếm ra (зарабатывать); kiếm được (зарабатывать); làm được (зарабатывать)
вырабатываться v
gen. xuất hiện; hình thành; được tạo ra
вырабатывается: 1 phrase in 1 subject
General1