вырабатывать | |
gen. | sản xuất; chế tạo; làm ra; vạch ra; thào ra; dự thảo |
из | |
gen. | từ |
шкура | |
gen. | bộ da |
животное | |
gen. | động vật |
морской | |
gen. | biển |
зверьё | |
inf. coll. | thú vật |
рептилия | |
zool. | loài bò sát |
| |||
sản xuất (производить, изготовлять); chế tạo (производить, изготовлять); làm ra (производить, изготовлять); vạch ra (план и т.п.); thào ra (план и т.п.); dự thảo (план и т.п.); rèn luyện (воспитывать); bồi dưỡng (воспитывать); trau giòi (воспитывать); tập luyện (воспитывать); kiếm ra (зарабатывать); kiếm được (зарабатывать); làm được (зарабатывать) | |||
| |||
xuất hiện; hình thành; được tạo ra |
вырабатывается: 1 phrase in 1 subject |
General | 1 |