DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
Google | Forvo | +
выиграть
 выиграть
gen. thắng; được; ăn; trúng số; trúng; được lợi
| в
 в
gen. vào lúc
| карты
 Карты Bing
comp., MS Bản đồ Bing

to phrases
выиграть vstresses
gen. thắng; được; ăn; trúng số (по лотерее, займу и т.п.); trúng (по лотерее, займу и т.п.); được lợi (получать выгоду); có lợi (получать выгоду); giành được (преуспевать); tranh thủ được (преуспевать); tăng thêm (преуспевать); được... thêm (преуспевать)
выиграть: 20 phrases in 1 subject
General20